u
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
|
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈjuː/
Danh từ
[sửa]u số nhiều us, u's /ˈjuː/
Tham khảo
[sửa]- "u", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đông Hương
[sửa]Động từ
[sửa]u
- uống.
Tiếng Hà Lan
[sửa]Đại từ chỉ ngôi | ||
Dạng bớt | ||
Chủ ngữ | u | u |
Bổ ngữ trực tiếp | u | u |
Bổ ngữ gián tiếp | u | u |
Đại từ sở hữu | ||
Không biến | Biến | |
uw | uw |
Đại từ
[sửa]u
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Hà Nhì
[sửa]Danh từ
[sửa]u
Tham khảo
[sửa]- Tạ Văn Thông - Lê Đông (2001). Tiếng Hà Nhì. Nhà Xuất bản Văn hoá dân tộc.
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /y/
Pháp (Ba Lê) | [y] |
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
u /y/ |
u /y/ |
u gđ /y/
- U.
- Un u minuscule — một chữ u nhỏ, một chữ u thường
- (U) (hóa học) uran (ký hiệu).
- en U — (có) hình U
- Tube en U — ống hình U
Tham khảo
[sửa]- "u", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xem thêm
[sửa]- ͧ (dạng ký tự kết hợp)
Tiếng Uzbek
[sửa]Đại từ
[sửa]u
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Character boxes with images
- Khối ký tự Basic Latin
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Động từ
- Động từ tiếng Đông Hương
- tiếng Đông Hương entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Đại từ
- Đại từ tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Hà Nhì
- Danh từ tiếng Hà Nhì
- tiếng Hà Nhì terms in nonstandard scripts
- tiếng Hà Nhì entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Uzbek
- Đại từ tiếng Uzbek