iBet uBet web content aggregator. Adding the entire web to your favor.
iBet uBet web content aggregator. Adding the entire web to your favor.



Link to original content: https://vi.wiktionary.org/wiki/they
they – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

they

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Đại từ nhân xưng

[sửa]

they /ˈðeɪ/

  1. Chúng nó, chúng, họ.
  2. Người ta.
    they say that... — người ta nói rằng...
  3. Đại từ ngôi thứ ba về số ít thường chỉ người mình không rõ giới tính hoặc người phi nhị giới.
    He prefer to be called they/them— Anh ta thích được gọi là họ hơn.

Tham khảo

[sửa]