iBet uBet web content aggregator. Adding the entire web to your favor.
iBet uBet web content aggregator. Adding the entire web to your favor.



Link to original content: https://vi.wiktionary.org/wiki/tå
tå – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tåa, tåen
Số nhiều tær tærne

gđc

  1. Ngón chân.
    Mennesket har fem r på hver fot.
    å gå på hev — Đi nhón chân.
    fra topp til — Từ đầu đến chân.
    å tråkke noen på tærne — 1) Dẫm lên chân ai. 2) Làm nhục, sỉ nhục ai.
    å ha hull på en — (Vớ) Bị rách ở ngón chân cái.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]