iBet uBet web content aggregator. Adding the entire web to your favor.
iBet uBet web content aggregator. Adding the entire web to your favor.



Link to original content: https://vi.wiktionary.org/wiki/stony
stony – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

stony

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

stony

  1. Phủ đá, đầy đá, nhiều đá.
  2. Cứng như đá.
  3. Chằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm.
    stony stare — cái nhìn chằm chằm; cái nhìn lạnh lùng
    stony heart — trái tim chai đá
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) kiết đít, không một xu dính túi.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)