iBet uBet web content aggregator. Adding the entire web to your favor.
iBet uBet web content aggregator. Adding the entire web to your favor.



Link to original content: https://vi.wiktionary.org/wiki/soumettre
soumettre – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

soumettre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.mɛtʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

soumettre ngoại động từ /su.mɛtʁ/

  1. Bắt phục tùng, bắt phải hàng.
    Soumettre l’ennemi — bắt quân thù phải hàng
  2. Bắt phải theo.
    Soumettre quelqu'un à des formalités — bắt ai phải theo thể thức
  3. Trình, đệ trình.
    Soumettre un projet au ministre — đệ trình ông bộ trưởng một dự án
  4. Đưa ra.
    Soumettre une substance à l’analyse — đưa một chất ra phân tích

Tham khảo

[sửa]