sechs
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]60 | ||
← 5 | 6 | 7 → |
---|---|---|
Số đếm: sechs Số thứ tự: sechste Sequence adverb: sechstens Số thứ tự viết tắt: 6. Adverbial: sechsmal Adverbial abbreviation: 6-mal Số nhân: sechsfach Số nhân viết tắt: 6-fach Phân số: Sechstel Đa giác: Sechseck Đa giác viết tắt: 6-Eck Polygonal adjective: sechseckig Polygonal adjective abbreviation: 6-eckig | ||
Bài viết Wikipedia tiếng Đức về 6 |
Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /zɛks/ (tiêu chuẩn chuẩn tắc)
(tập tin) (tập tin) - IPA(ghi chú): /sɛks/, [-ɡ̥s] (Áo)
- Vần: -ɛks
- Tách âm: sechs
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đức cao địa trung đại sehs, segs, ses < tiếng Đức cao địa cổ sehs < tiếng German Tây nguyên thuỷ *sehs < tiếng German nguyên thuỷ *sehs < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *swéḱs.
Số từ
[sửa]sechs
Từ dẫn xuất
[sửa]Tính từ dẫn xuất từ sechs
Danh từ dẫn xuất từ sechs
Tham khảo
[sửa]- “sechs” in Duden online
- “sechs”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đức
- Liên kết mục từ tiếng Đức có tham số thừa
- Từ tiếng Đức có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Đức có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Đức/ɛks
- Vần tiếng Đức/ɛks/1 âm tiết
- Từ tiếng Đức kế thừa từ tiếng Đức cao địa trung đại
- Từ tiếng Đức gốc Đức cao địa trung đại
- Từ tiếng Đức gốc Đức cao địa cổ
- Từ tiếng Đức gốc German Tây nguyên thuỷ
- Từ tiếng Đức gốc German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Đức gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Số
- Số từ tiếng Đức
- tiếng Đức entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries