ovale
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.val/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ovale /ɔ.val/ |
ovales /ɔ.val/ |
Giống cái | ovale /ɔ.val/ |
ovales /ɔ.val/ |
ovale /ɔ.val/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ovale /ɔ.val/ |
ovales /ɔ.val/ |
ovale gđ /ɔ.val/
- (Toán học) Đường trái xoan, đường ovan.
- Hình trái xoan, hình ovan.
- Visage d’un bel ovale — mặt hình trái xoan xinh xắn
- (Ngành dệt) Máy xe tơ.
Tham khảo
[sửa]- "ovale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)