offrir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.fʁiʁ/
Ngoại động từ
[sửa]offrir ngoại động từ /ɔ.fʁiʁ/
- Biếu, tặng, dâng.
- Offrir un bouquet — tặng một bó hoa
- Đề nghị.
- Offrir à quelqu'un de faire quelque chose — đề nghị với ai làm giúp việc gì
- Trả giá.
- Bày ra, phô ra.
- Offrir un bel aspect — bày ra một dáng vẻ đẹp
- Giơ ra.
- Offrir sa poitrine aux coups — giơ ngực ra chịu đánh
- Mời.
- Offrir sa voiture — mời lên xe mình
- (Tôn giáo) Cúng dâng.
- Offrir un sacrifice — cúng dâng một lễ
- offrir sa main — nhận lấy ai làm chồng
- offrir son nom à une femme — dạm ai làm vợ
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "offrir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)