iBet uBet web content aggregator. Adding the entire web to your favor.
iBet uBet web content aggregator. Adding the entire web to your favor.



Link to original content: https://vi.wiktionary.org/wiki/offrir
offrir – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

offrir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.fʁiʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

offrir ngoại động từ /ɔ.fʁiʁ/

  1. Biếu, tặng, dâng.
    Offrir un bouquet — tặng một bó hoa
  2. Đề nghị.
    Offrir à quelqu'un de faire quelque chose — đề nghị với ai làm giúp việc gì
  3. Trả giá.
  4. Bày ra, phô ra.
    Offrir un bel aspect — bày ra một dáng vẻ đẹp
  5. Giơ ra.
    Offrir sa poitrine aux coups — giơ ngực ra chịu đánh
  6. Mời.
    Offrir sa voiture — mời lên xe mình
  7. (Tôn giáo) Cúng dâng.
    Offrir un sacrifice — cúng dâng một lễ
    offrir sa main — nhận lấy ai làm chồng
    offrir son nom à une femme — dạm ai làm vợ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]