iBet uBet web content aggregator. Adding the entire web to your favor.
iBet uBet web content aggregator. Adding the entire web to your favor.



Link to original content: https://vi.wiktionary.org/wiki/mục_tiêu
mục tiêu – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

mục tiêu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mṵʔk˨˩ tiəw˧˧mṵk˨˨ tiəw˧˥muk˨˩˨ tiəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muk˨˨ tiəw˧˥mṵk˨˨ tiəw˧˥mṵk˨˨ tiəw˧˥˧

Danh từ

[sửa]

mục tiêu

  1. Đích nhằm vào.
    Bắn trúng mục tiêu.
  2. Đích đặt ra cần phải đạt tới đối với một công tác, nhiệm vụ.
    Mục tiêu phấn đấu.
    Mục tiêu đào tạo của nhà trường.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]