ars
Giao diện
Tiếng Daur
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *arasun-. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ арьс (arʹs).
Danh từ
[sửa]ars
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ars /aʁ/ |
ars /aʁ/ |
ars gđ
- Vai (ngựa).
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ars", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)