iBet uBet web content aggregator. Adding the entire web to your favor.
iBet uBet web content aggregator. Adding the entire web to your favor.



Link to original content: https://vi.wiktionary.org/wiki/ahead
ahead – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

ahead

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈhɛd/
Hoa Kỳ

Phó từ

[sửa]

ahead /ə.ˈhɛd/

  1. Trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh về phía trước, lên trước.
    ahead of time — trước thời hạn
    obstacles ahead — vật chướng ngại ở phía trước
    go ahead! — đi lên!, tiến lên!, cứ tiếp tục đi!
    to look ahead — nhìn trước, lo xa

Tính từ

[sửa]

ahead /ə.ˈhɛd/

  1. Hơn, vượt.
    to be (get) ahead of — hơn (ai), vượt (ai)

Thành ngữ

[sửa]
  • to be ahead:
    1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) ở thế lợi.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)