ahead
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈhɛd/
Hoa Kỳ | [ə.ˈhɛd] |
Phó từ
[sửa]ahead /ə.ˈhɛd/
- Trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh về phía trước, lên trước.
- ahead of time — trước thời hạn
- obstacles ahead — vật chướng ngại ở phía trước
- go ahead! — đi lên!, tiến lên!, cứ tiếp tục đi!
- to look ahead — nhìn trước, lo xa
Tính từ
[sửa]ahead /ə.ˈhɛd/
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ahead", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)