Cá chép (định hướng)
Giao diện
Cá chép là tên thông dụng tại Việt Nam để chỉ một số loài cá nước ngọt thuộc lớp Cá vây tia (Actinopterygii).
Một số loài cá chép điển hình
[sửa | sửa mã nguồn]- Cá chép thông thường (Cyprinus carpio), loài cá chép phổ biến nhất trong họ Cá chép (Cyprinidae)
- Cá chép châu Âu (Cyprinus carpio carpio), một phân loài của cá chép thông thường, được tìm thấy ở Đông Âu (đặc biệt là sông Donau và sông Volga).[1][2]
- Cá chép gương, một loài cá chép đột biến của cá chép châu Âu
- Cá chép Deniz (Cyprinus carpio yilmaz), được tìm thấy tại Tiểu Á, Thổ Nhĩ Kỳ (đặc biệt là xung quanh Çorum) và Victoria, Úc (xung quanh lạch Merri và hồ Coburg).
- Cá chép Amur (Cyprinus carpio haematopterus) có nguồn gốc ở miền đông Á.[2][3]
- Cá chép Koi, một loài cá chép nuôi cảnh nổi tiếng tại Nhật Bản
- Cá chép hồi khổng lồ (Aaptosyax grypus), loài cá chép được tìm thấy ở vùng trung lưu sông Mekong.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Fishbase: Cyprinus carpio carpio Linnaeus, 1758
- ^ a b Jian Feng Zhou, Qing Jiang Wu, Yu Zhen Ye & Jin Gou Tong (2003). Genetic divergence between Cyprinus carpio carpio and Cyprinus carpio haematopterus as assessed by mitochondrial DNA analysis, with emphasis on origin of European domestic carp Genetica 119: 93–97[liên kết hỏng]
- ^ Fishbase: Cyprinus carpio haematopterus Martens, 1876