ustensile
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ys.tɑ̃.sil/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ustensile /ys.tɑ̃.sil/ |
ustensiles /ys.tɑ̃.sil/ |
ustensile gđ /ys.tɑ̃.sil/
- Dụng cụ nhà bếp.
- Đồ dùng, dụng cụ.
- Ustensiles de jardinage — dụng cụ làm vườn
- qu’est-ce que c’est que cet ustensile? — (thân mật) cái của gì thế này?
Tham khảo
[sửa]- "ustensile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)