iBet uBet web content aggregator. Adding the entire web to your favor.
iBet uBet web content aggregator. Adding the entire web to your favor.



Link to original content: http://vi.wiktionary.org/wiki/cá
cá – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaː˧˥ka̰ː˩˧kaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˩˩ka̰ː˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

[sửa]

  1. Động vậtxương sống, sống trong nước, thở bằng mang, bơi bằng vây.
    Nuôi cảnh.
    Đánh bắt .

Dịch

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Đoan, cuộc, đánh cuộc, đố nhau có ăn thua.
    coi ai nói trúng nè.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Phó từ

[sửa]

  1. Đây, ở đây, ở chỗ này.
    estou.
    Tôi đây.
  2. Đến nơi này, đến đây.
    Vem .
    Lại đây.

Tiếng K'Ho

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. tiếng đuổi .

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.