Vought XF3U
Giao diện
XF3U | |
---|---|
Kiểu | Máy bay tiêm kích |
Nguồn gốc | Hoa Kỳ |
Nhà chế tạo | Vought |
Chuyến bay đầu | 9 tháng 5, 1933[1] |
Số lượng sản xuất | 1 |
Phát triển thành | SBU Corsair |
Vought XF3U là một mẫu thử máy bay tiêm kích hai tầng cánh, do hãng Vought Aircraft Company ở Dallas, Texas chế tạo cho Hải quân Hoa Kỳ.
Tính năng kỹ chiến thuật
[sửa | sửa mã nguồn]Dữ liệu lấy từ [1]
Đặc điểm tổng quát
- Kíp lái: 2; pilot, navigator
- Chiều dài: 27 ft 10 in (8,4 m)
- Sải cánh: 33 ft 3 in (10,1 m)
- Chiều cao: 11 ft 11 in (3,6 m)
- Diện tích cánh: 295 ft² (27,4 m²)
- Trọng lượng rỗng: 3.435 lb (1.558 kg)
- Trọng lượng cất cánh tối đa: 5.297 lb (2.402 kg)
- Động cơ: 1 × Pratt & Whitney R-1535-80 Twin Wasp Jr. kiểu động cơ piston 14 xy-lanh, làm mát bằng không khí, 700 hp (518 kW)
Hiệu suất bay
- Vận tốc cực đại: 208 mph (334 km/h)
- Tầm bay: 570 mi (917 km)
- Trần bay: 25.300 ft (7.700 m)
- Tải trên cánh: 18 lb/ft² (88 kg/m²)
- Công suất/trọng lượng: 0,13 hp/lb (0,22 kW/kg)
Trang bị vũ khí
3 × súng máy ,30 in (7,62 mm)
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Ghi chú
- Tài liệu
- Angelucci,Enzo. The American Fighter from 1917 to the present. New York: Orion Books, 1987. ISBN 0-517-56588-9.