Narahashi Akira
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Narahashi Akira | ||
Ngày sinh | 26 tháng 11, 1971 | ||
Nơi sinh | Thành phố Chiba, Chiba, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,70 m (5 ft 7 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1990–1996 | Shonan Bellmare | 199 | (21) |
1997–2006 | Kashima Antlers | 196 | (16) |
2007 | Shonan Bellmare | 1 | (0) |
Tổng cộng | 396 | (37) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1994–2003 | Nhật Bản | 38 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Narahashi Akira (名良橋 晃 sinh ngày 26 tháng 11 năm 1971) là một cựu cầu thủ bóng đá Nhật Bản thi đấu chủ yếu ở vị trí hậu vệ cánh phải. Anh có 38 trận ra sân cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ 1994 tới 2003, trong đó có ba trận tại Giải vô địch bóng đá thế giới 1998.[1]
Thống kê sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1994 | 1 | 0 |
1995 | 9 | 0 |
1996 | 0 | 0 |
1997 | 13 | 0 |
1998 | 9 | 0 |
1999 | 0 | 0 |
2000 | 0 | 0 |
2001 | 0 | 0 |
2002 | 2 | 0 |
2003 | 4 | 0 |
Tổng cộng | 38 | 0 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Japan National Football Team Database”. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2018.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Narahashi Akira – Thành tích thi đấu FIFA
- Narahashi Akira tại National-Football-Teams.com
- Japan National Football Team Database
- Narahashi Akira tại J.League (tiếng Nhật)