Jarilla (Cáceres)
Giao diện
Jarilla (Cáceres) Jarilla | |
---|---|
Vị trí của Jarilla | |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Vùng | Vùng |
Tỉnh | Cáceres |
Quận (comarca) | Mancomunidad Trasierra-Tierras de Granadilla (Valle del Ambroz) |
Thủ phủ | Jarilla |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Diego Curto Portela |
Diện tích | |
• Đất liền | 28,47 km2 (1,099 mi2) |
Độ cao | 495 m (1,624 ft) |
Dân số (INE 2007) | |
• Tổng cộng | 153 |
• Mật độ | 5,37/km2 (1,390/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 10728 |
Tên gọi dân cư | Jarillano/a |
Jarilla là một công xã trong tỉnh Cáceres, Extremadura, Tây Ban Nha.
Biến động dân số
[sửa | sửa mã nguồn]2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|
172 | 160 | 149 | 148 | 151 | 153 |