Ang Thong (tỉnh)
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Ang Thong อ่างทอง | |
---|---|
— Tỉnh — | |
(Trên trái theo chiều kim đồng hồ) Chùa búp bê, Cung điện Kham Yat, Tượng Phật nằm ở Wat Khun Inthapramun, Sông Chao Phraya ở huyện Chaiyo | |
Khẩu hiệu: "พระสมเด็จเกษไชโย หลวงพ่อโตองค์ใหญ่ วีรไทยใจกล้า ตุ๊กตาชาววัง โด่งดังจักสาน ถิ่นฐานทำกลอง เมืองสองพระนอน" ("Phra Somdej Ket Chaiyo, Reverend Father To large body, Brave Thai, Palace dolls, Famous wicker, Drum Settlement and Two sleeping Buddha cities") | |
Bản đồ tỉnh Ang Thong tại Thái Lan | |
Quốc gia | Thái Lan |
Thủ phủ | Ang Thong |
Chính quyền | |
• Tỉnh trưởng | Verasak Vichitsangsri (từ tháng 9 năm 2021) |
Diện tích[1] | |
• Tổng cộng | 968 km2 (374 mi2) |
Thứ hạng diện tích | Hạng 72 |
Dân số (2018)[2] | |
• Tổng cộng | 280,840 |
• Thứ hạng | Hạng 71 |
• Mật độ | 290,1/km2 (751/mi2) |
• Thứ hạng mật độ | Hạng 12 |
Chỉ số thành tựu con người[3] | |
• HAI (2017) | 0,5298 "low" Hạng 69 |
GDP[4] | |
• Tổng | 28 tỉ baht (US$1,0 tỉ) (2019) |
Mã bưu chính | 14 |
Mã vùng | 035 |
Mã ISO 3166 | TH-15 |
Ang Thong (tiếng Thái: อ่างทอง, phát âm tiếng Thái: [ʔàːŋ tʰɔ̄ːŋ]) là một tỉnh miền Trung của Thái Lan. Các tỉnh giáp ranh tỉnh này (từ phía bắc theo chiều kim đồng hồ) là Sing Buri, Lopburi, Ayutthaya và Suphanburi.
Địa lý
[sửa | sửa mã nguồn]Ang Thong bắc ngang qua sông Chao Phraya và sông Noi. Tỉnh không có nhiều núi, rừng và hầu hết là đất nông nghiệp.[5] Hai con sống kết hợp cùng nhiều kênh rạch (khlong) cung cấp đủ nước cho việc canh tác lúa tại địa phương.[6]
Lịch sử
[sửa | sửa mã nguồn]Ang Thong được biết đến với cái tên Wiset Chai Chan và tọa lạc trên sông Noi. Nó đã từng là một thị trấn biên giới quan trọng của vương quốc Vương quốc Ayutthaya trong cuộc chiến tranh với Miến Điện do sông Noi được xem như một chướng ngại tự nhiên ngăn cản việc tiến công của quân Miến.
Trong khoảng thời gian trị vì của vua Taksin, thành phố chính của tỉnh được chuyển về sông Chao Phraya, đặt tên là Ang Thong vì sông Noi đã trở nên nông hơn để phục vụ cho giao thông đường thủy.
Biểu tượng
[sửa | sửa mã nguồn]Con dấu của tỉnh thể hiện những bông lúa nằm trong một bát nước. Nó thể hiện thế mạnh của tỉnh như là một trong những nơi sản xuất lúa gạo chính của đất nước.
Loài cây biểu tượng là cây Gaub (Diospyros malabarica).[7]
Các đơn vị hành chính
[sửa | sửa mã nguồn]Tỉnh được chia ra làm 7 huyện (Amphoe). Và dưới cấp huyện là 81 xã (tambon) và 513 làng (muban).
Chỉ số thành tựu con người năm 2017
[sửa | sửa mã nguồn]Sức khỏe | Giáo dục | Việc làm | Thu nhập |
76 | 23 | 68 | 55 |
Nhà ở | Gia đình | Vận chuyển | Hợp tác |
27 | 75 | 35 | 28 |
Tỉnh Ang Thong, với giá trị HAI 2017 đạt 0,5298 ở mức "thấp", giữ thứ hạng 69. |
Từ năm 2003, Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) ở Thái Lan đã theo dõi tiến bộ về phát triển con người ở cấp địa phương bằng cách sử dụng chỉ số thành tựu con người (HAI), một chỉ số tổng hợp bao gồm tất cả tám lĩnh vực chính của phát triển con người. Ban Phát triển Kinh tế và Xã hội Quốc gia (NESDB) đã đảm nhận nhiệm vụ này kể từ năm 2017.[3]
Hạng | Phân loại |
1 - 15 | "cao" |
16 - 30 | "khá cao" |
31 - 45 | "trung mình" |
45 - 60 | "khá thấp" |
61 - 77 | "thấp" |
Bản đồ tỉnh và chỉ số thứ hạng HAI 2017 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Advancing Human Development through the ASEAN Community, Thailand Human Development Report 2014, table 0:Basic Data (PDF) (Bản báo cáo). United Nations Development Programme (UNDP) Thailand. tr. 134–135. ISBN 978-974-680-368-7. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2016, Data has been supplied by Land Development Department, Ministry of Agriculture and Cooperatives, at Wayback Machine.[liên kết hỏng]
- ^ “รายงานสถิติจำนวนประชากรและบ้านประจำปี พ.ศ.2561” [Statistics, population and house statistics for the year 2018]. Registration Office Department of the Interior, Ministry of the Interior (bằng tiếng Thái). 31 tháng 12 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2019.
- ^ a b Human achievement index 2017 by National Economic and Social Development Board (NESDB), pages 1-40, maps 1-9, retrieved 14 September 2019, ISBN 978-974-9769-33-1
- ^ “Gross Regional and Provincial Product, 2019 Edition”. <> (bằng tiếng Anh). Office of the National Economic and Social Development Council (NESDC). tháng 7 năm 2019. ISSN 1686-0799. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2020.
- ^ “ตารางที่ 2 พี้นที่ป่าไม้ แยกรายจังหวัด พ.ศ.2562” [Table 2 Forest area Separate province year 2019]. Royal Forest Department (bằng tiếng Thái). 2019. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2021, information, Forest statistics Year 2019.
- ^ “Ang Thong”. Tourism Authority of Thailand (TAT). Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2016.[liên kết hỏng]
- ^ “ปลาประจำจังหวัด” [Provincial fish]. Angthong province (bằng tiếng Thái). 29 tháng 5 năm 2015. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2020.