Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
360 |
---|
Số đếm | 360 ba trăm sáu mươi |
---|
Số thứ tự | thứ ba trăm sáu mươi |
---|
Bình phương | 129600 (số) |
---|
Lập phương | 46656000 (số) |
---|
Tính chất |
---|
Phân tích nhân tử | 5 x 32 x 23 |
---|
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 15, 20, 30, 40, 45, 60, 90, 120, 180, 360 |
---|
Biểu diễn |
---|
Nhị phân | 1011010002 |
---|
Tam phân | 1111003 |
---|
Tứ phân | 112204 |
---|
Ngũ phân | 24205 |
---|
Lục phân | 14006 |
---|
Bát phân | 5508 |
---|
Thập nhị phân | 26012 |
---|
Thập lục phân | 16816 |
---|
Nhị thập phân | I020 |
---|
Cơ số 36 | A036 |
---|
Lục thập phân | 6060 |
---|
Số La Mã | CCCLX |
---|
|
360 (ba trăm sáu mươi) là một số tự nhiên ngay sau 359 và ngay trước 361.