iBet uBet
web content aggregator. Adding the entire web to your favor.
Link to original content:
http://vi.m.wiktionary.org/wiki/chua_cay
chua cay – Wiktionary tiếng Việt
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chua cay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨwaː
˧˧
kaj
˧˧
ʨuə
˧˥
kaj
˧˥
ʨuə
˧˧
kaj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨuə
˧˥
kaj
˧˥
ʨuə
˧˥˧
kaj
˧˥˧
Tính từ
sửa
chua cay
Đau đớn
,
xót xa
,
cay đắng
.
Thất bại
chua cay
.
Lời chì chiết
chua cay
.
Tham khảo
sửa
"
chua cay
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)