iBet uBet web content aggregator. Adding the entire web to your favor.
iBet uBet web content aggregator. Adding the entire web to your favor.



Link to original content: http://mg.m.wiktionary.org/wiki/chai
chai - Wikibolana, raki-bolana malalaka

Frantsay

Ovay

  Anarana iombonana

chai

  1. ny lakaly misy divay

  Fanononana

  Tsiahy


Kaló

Ovay

  Anarana iombonana

chai

  1. ankizivavy
  2. mpivaro-tena

  Tsiahy

Tày

Ovay

  Mpamaritra

chai

  1. Zavatra efa ela, indrindra fa efa lasa ny dingana fampandrosoana
  2. zavatra izay amin'ny fomba tsotra, na dia tsy misy famirapiratana aza
  3. zavatra tsy mihinan-kena, indrindra amin'ny fomba bodista

  Fanononana

  Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy chai tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

  Matoanteny

chai

  1. mifady hanina

  Fanononana

  Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[4][5] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[6] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy chai tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

  Anarana iombonana

chai

  1. tavoahangy

  Fanononana

  Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[7][8] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[9] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy chai tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

Anglisy

Ovay

  Anarana iombonana

chai

  1. ankizivavy
  2. mpivaro-tena
  3. vehivavy jôgy

  Fanononana

  Tsiahy

Kreôly Jamaikan

Ovay

  Matoanteny

chai

  1. mitondra

  Tsiahy

Ovay

  Anarana iombonana

chai

  1. ny raibeny, ny zafikeliny (avy amin'ny zanakavavin'ny zanakavavy), ny zanakalahin'ny zanakavavin'ny zanakavavy

  Fanononana

  Tsiahy

palaoanina

Ovay

  Anarana iombonana

chai

  1. pestle
  2. trondro an-dranomasina lehibe rehetra ao amin'ny karazana "Sphyraena" izay manana vatana lava, valanoranony ambany mivoaka, mampiseho nify miendrika fang, ary mpihaza mahery setra

  Tsiahy

  • chai in Palauan Language Online: Palauan-English Dictionary, at tekinged.com.
  • chai in Palauan-English Dictionary, at trussel2.com.
  • chai in Lewis S. Josephs; Edwin G. McManus; Masa-aki Emesiochel (1977) Palauan-English Dictionary, University Press of Hawaii, →ISBN, page 34.
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy chai tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

Soahily

Ovay

  Mpamaritra

chai

  1. Zavatra efa ela, indrindra fa efa lasa ny dingana fampandrosoana
  2. zavatra izay amin'ny fomba tsotra, na dia tsy misy famirapiratana aza
  3. zavatra tsy mihinan-kena, indrindra amin'ny fomba bodista

  Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[10][11] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[12] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy chai tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

  Matoanteny

chai

  1. mifady hanina

  Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[13][14] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[15] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy chai tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

  Anarana iombonana

chai

  1. dite
  2. sakafo maraina
  3. tavoahangy

  Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[16][17] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[18] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy chai tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

Vietnamiana

Ovay

  Mpamaritra

chai

  1. zavatra lany
  2. zavatra tsy misy fo

  Fanononana

  Tsiahy

  Anarana iombonana

chai

  1. iray tapitrisa ny feon'ny lakolosy kely
  2. tavoahangy

  Fanononana

  Tsiahy