Category:Sino-Vietnamese readings

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search
Newest and oldest pages 
Newest pages ordered by last category link update:
  1. giai
  2. môi
  3. hàn
  4. sa
  5. cán
  6. thủ
  7. sát
  8. liệu
  9. tích
  10. địa
Oldest pages ordered by last edit:
  1. niên
  2. trấn
  3. viễn
  4. địa
  5. nhiên
  6. ngạc
  7. đãng
  8. cập
  9. lãm
  10. tỗn

Sino-Vietnamese readings of Chinese terms.