iBet uBet web content aggregator. Adding the entire web to your favor.
iBet uBet web content aggregator. Adding the entire web to your favor.



Link to original content: http://en.wiktionary.org/wiki/𬆗
𬆗 - Wiktionary, the free dictionary Jump to content

𬆗

From Wiktionary, the free dictionary

𬆗 U+2C197, 𬆗
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C197
𬆖
[U+2C196]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬆘
[U+2C198]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𬆗 (Kangxi radical 78, +7, 11 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Verb

[edit]

𬆗 (transliteration needed)

  1. Nôm form of thai (to die).

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội