đoạn
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 段.
Pronunciation
[edit]Noun
[edit]đoạn
- (of something long) segment
- Synonym: khúc
- cầm đoạn/khúc giữa ― to hold the middle segment
- (writing) paragraph
- đoạn văn ― a paragraph
- đoạn mở bài ― introductory paragraph
- đoạn kết bài ― concluding paragraph
Adverb
[edit]đoạn