chứng kiến
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 證見, composed of 證 (“to prove”) and 見 (“to see”).
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɨŋ˧˦ kiən˧˦]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕɨŋ˦˧˥ kiəŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [cɨŋ˦˥ kiəŋ˦˥]
Verb
edit- to witness; to see
- chứng kiến sự đổi thay của đất nước ― to see the change of one's country
- (honorific) to grace with one's attendance