gradual
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡræ.dʒə.wəl/
Hoa Kỳ | [ˈɡræ.dʒə.wəl] |
Tính từ
sửagradual /ˈɡræ.dʒə.wəl/
- Dần dần, từ từ, từng bước một.
- a gradual change — sự thay đổi từ từ
- gradual transition — sự quá độ dần dần
- a gradual slope — dốc thoai thoải
Tham khảo
sửa- "gradual", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)